Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhân tiện


[nhân tiện]
on the same occasion
anh đi phố nhân tiện bỠhộ cái thư, có được không?
as you go for a stroll in the streets, would you mind posting a letter for me on the same occasion?
incidentally; by the way



On the same occasion
Anh đi phố nhân tiện bỠhộ cái thư, có được không? as you go for a stroll in the streets, would you mind posting a letter for me on the same occasion?


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.